Công thức tổng quát chuyển động
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị Gia tốc m/s2 Vận tốc m/s Đường dài m Lực N Năng lực N m Năng lượng N m/s
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị Gia tốc m/s2 Vận tốc m/s Đường dài m Lực N Năng lực N m Năng lượng N m/s
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị Gia tốc m/s2 Vận tốc m/s Đường dài m Lực N Năng lực N m Năng lượng N m/s
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị Đường dài m Thời gian s Vận tốc m/s Gia tốc m/s2 Lực N Năng lực N m Năng lượng N m/s
Vector chuyển động
Chuyển Động s v a Cong 150px
Vector đường thẳng ngang
Vector đường thẳng dọc
Vector đường thẳng nghiêng

Vector đường tròn
v < C
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu v < C v = C v ≈ C Gia tốc Vận tốc Đường dài Lực Năng lực Năng lượng Động lượng
v = C
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu v < C v = C v ≈ C Gia tốc Vận tốc Đường dài Lực Năng lực Năng lượng Động lượng
v ~ C
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu v < C v = C v ≈ C Gia tốc Vận tốc Đường dài Lực Năng lực Năng lượng Động lượng
Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị Đường dài m Thời gian s Vận tốc m/s Gia tốc m/s2 Lực N Năng lực N m Năng lượng N m/s
Tính chất chuyển động sóng Ký hiệu Công thức Đường dài Thời gian Vận tốc Gia tốc Lực Năng lực Năng lượng