Ứng dụng toán giải tích

From testwiki
Revision as of 07:56, 9 May 2024 by imported>Crochet.david.bot (Bot: Automated text replacement (-Wave.png +Wave characteristics.svg))
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search

Chuyển động

Chuyển động Hinh v a s

Thẳng ngang


st

vt

s

Thẳng doc


ht

g=GMr2
g=ht2

h

Thẳng nghiêng


vo+at

ΔvΔt=vvotto

(vo+at)t

Cong

v(t)

ddtv(t)

v(t)dt

Tron vong tron

(2π)rt=ωr

ωrt

2πr

Cung tron
nhỏ
ddts
ddtrθ
rddtθ
rω

ddtv
ddtrω
rddtω
rα

rθ

Song

λt=λf=ω

ωt

λ

Song

kλt=kλf=kω

kωt

kλ

Điện

Phương trình đạo hàm sóng điện

Phương trình đạo hàm Phương trình dạng tổng quát Nghiệm phương trình Van toc goc
Phương trình đạo hàm giảm thiểu f'(t)=1Tf(t) f(t)=Ae1Tt

Phương trình đạo hàm dao động sóng sin

f'(t)=1Tf(t)

f(t)=Ae±jωt
f(t)=Asinωt

ω=1T

Phương trình đạo hàm dao động sóng sin

fn(t)=1Tf(t)

f(t)=Ae±jωt
f(t)=Asinωt

ω=n1T

Phương trình đạo hàm dao động sóng sin giảm dần đều

f'(t)=2αf'(t)βf(t)

f(t)=Ae(α±jω)t
f(t)=A(α)sinωt

ω=βα

Phương trình đạo hàm dao động sóng điện từ

2E=1TE
2B=1TB

E=Asinωt
B=Asinωt
ω=1T

Phương trình đạo hàm điện từ

Phương trình đạo hàm Dạng tổng quát
Phương trình đạo hàm Điện từ nhiểm


D=ρ
×E=B
B=0
×H=J+B

Phương trình đạo hàm Dao động điện từ


E=0
×E=1TE
B=0
×B=1TB
T=μϵ

Biên soạn

  • Quach trung thanh . Kỹ sư điện (Engineer) . Cử nhân đại học (B.Sc.E.E) . Manitoba . Canada