Dao động
Jump to navigation
Jump to search
Dao động một loại chuyển động tuần hoàn của một vật quanh một vị trí cân bằng lập đi lập lại trong một chu kỳ thời gian . Thí dụ như Dao động lò xo , Dao động con lắc , Dao động điện , Dao động điện từ
- 50px
:

Dao động lò xo
Dao động sóng Hình Công thức Phương trình dao động sóng Hàm số sóng Dao động lò xo lên xuống 
Dao động lò xo qua lại
Dao động con lắc
Dao động sóng điện
Dao động sóng điện đều
100px
Dao động sóng điện dừng

Dao động sóng điện giảm dần đều
Phương trình trên có nghiệm như sau
. 1 nghiệm thực
. 2 nghiệm thực
. 2 nghiệm phức
Dao động sóng điện cao thế