Dao động

From testwiki
Jump to navigation Jump to search

Dao động một loại chuyển động tuần hoàn của một vật quanh một vị trí cân bằng lập đi lập lại trong một chu kỳ thời gian . Thí dụ như Dao động lò xo , Dao động con lắc , Dao động điện , Dao động điện từ

50px:


Dao động lò xo

Dao động sóng Hình Công thức Phương trình dao động sóng Hàm số sóng
Dao động lò xo lên xuống
Fa=Fy
ma=ky
a=kmy
d2dt2y=kmy
y=Asin(ωt)
ω=km
d2dt2y=kmy y=Asin(ωt)
ω=km

Dao động lò xo qua lại


Fa=Fx
ma=kx
a=kmx
d2dt2x=kmx
x=Asin(ωt)
ω=km

d2dt2y=kmx

x=Asin(ωt)
ω=km

Dao động con lắc

Dao động sóng Hình Công thức Phương trình dao động sóng Hàm số sóng

Dao động con lắc đong đưa


d2dt2y=lgy
y=Asinωt
ω=lg

d2dt2y=lgy

y=Asinωt
ω=lg

Dao động sóng điện


Dao động sóng điện đều


Ldidt+1Cvdt=0
d2idt+1T=0
d2idt2=1Ti
i(t)=e±j1Tt=e±jωt=Asinωt
ω=1T
T=LC
100px

d2idt=1T

i=Asinωt
ω=1T
T=LC

Dao động sóng điện dừng


ZL=ZC
vC=vL
ωo=±j1LC
VC=VL
V(θ)=Asin(ωot+2π)Asin(ωot2π)

ZL=ZC
vC=vL

Asin(ωot+2π)Asin(ωot2π)
ωo=±j1T
T=LC

Dao động sóng điện giảm dần đều


Ldidt+1Cidt+iR=0
d2idt+RLdidt+1LCi=0
d2idt=2αdidtβi
β=1T=1LC
α=βγ=R2L
T=LC


γ=RC
Phương trình trên có nghiệm như sau
α=β . 1 nghiệm thực
i=Aeαt=A(α)
α>β . 2 nghiệm thực
i=Aeα±αβt
α<β . 2 nghiệm phức
i=Aeα±jβαt
i=Aeαte±jβαt
i=A(α)Sinωt
A(α)=Aeαt
ω=βα


Dao động sóng điện cao thế


ZL=ZC
Zt=R
ωo=1T
T=LC
Zt=R
i=vR
i(ω=0)=0
i(ω=ωo)=vR
i(ω=00)=0

ZL=ZC
Zt=R

i(ω=0)=0
i(ω=ωo)=vR
i(ω=00)=0
ωo=±j1T
T=LC

Dao động sóng điện từ


Dao động sóng điện từ


Phương trình vector dao động điện từ
E=0
×E=1TE
B=0
×B=1TB

Phương trình sóng
2E=ωE
2B=ωB

Hàm số sóng
E=Asinωt
B=Asinωt
ω=1T=C=λf
T=μϵ
Sóng điện từ

×E=1TE
×B=1TB

E=Asinωt
B=Asinωt
ω=1T=C=λf
T=μϵ