Cổng số

From testwiki
Revision as of 06:32, 4 February 2025 by 101.99.7.220 (talk) (Mục cổng số cơ bản OR thì 1 or 0 vẫn bằng 1 chứ. Tương tự 0 or 1 = 1, 1 or 1 = 1. Chỉ duy nhất 0 or 0 mới =0)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search

Cổng số , một công cụ điện số có khả năng thực hiện các phép toán so sánh ỏ cổng nhập và cho một kết quả ở cổng xuất. Mọi cổng cố đều có biểu tượng . Lối hoạt động của cổng số được biểu thị qua Phương trình toán điện sốBảng vận hành


Cổng số cơ bản

Cổng Số Ký Hiệu Phương Trình Toán Điện số Toán Logic Bảng vận hành
Cổng dẩn Q=A Q Dẩn A A Q
0 0
1 1
Cổng NOT Q=A Q = NOT A A Q
0 1
1 0
Cổng AND Q=AB Q = A AND B AB Q


00 | 0
01 | 0
10 | 0
11 | 1

Cổng OR Q=A+B Q = A OR B AB Q


00 | 0
01 | 1
10 | 1
11 | 1

Cổng XOR Q=A+B Q = A XOR B AB Q


00 | 1
01 | 0
10 | 0
11 | 1

Ghép cổng tạo cổng cơ bản nghịch

Phương pháp ghép cổng để tạo ra cổng mong muốn theo quay tắc sau

Cổng cơ bản + cổng nghịch = cổng cơ bản nghịch

Ghép cổng tạo cổng cơ bản nghịch

Cổng cơ bản + = cổng cơ bản nghịch
Cổng cơ bản + = cổng cơ bản nghịch

Tạo cổng cơ bản bằng cách ghép cổng NAND

Tên cổng Ghép cổng Cổng ghép Toán
Cổng nghịch Q=AA=A
Cổng thuận

Q=AA=A
Cổng NAND


Q=AB
Cổng AND


Q=AB=AB
Cổng OR


Q=(AA)(BB)=A+B
Cổng NOR

100

(AA)(BB)=(A)(B)=A+B=A+B


Tạo cổng NAND nhiều chân bằng cách ghép cổng NAND

NAND 1 chân Q=AA=A
NAND 2 chân
Q=AB
NAND 3 chân Q=(AB)C=ABC
NAND 4 chân Q=(AB)(CD)=ABCD

Tạo cổng nghịch cơ bản dùng cổng NOT

Tên cổng Ghép cổng Cổng ghép Toán Bảng vận hành
Cổng nghịch Y=A
AY
01
10
Cổng thuận Y=A=A=A
AY
00
11
Cổng NAND Y=AB
ABY
001
011
101
110
Cổng NOR 100 Y=A+B
ABY
000
010
100
110
Cổng XNOR Y=A+B


ABY

Cổng số cơ bản nghịch

Cổng Số Ký Hiệu Phương Trình Toán Toán Logic Bảng So Sánh
Cổng thuận Q=A Q is A
AY
00
11
Cổng NOT Q=A Q is NOT A A Q
0 1
1 0
Cổng NAND Q=A×B Q = NOT of (A AND B) AB Q


00 | 1
01 | 1
10 | 1
11 | 0

Cổng XOR Q=A+B Q NOT of (A OR B) AB Q


00 | 0
01 | 1
10 | 1
11 | 1

Cổng XNOR Q=A+B Q is NOT A XOR B AB Q


00 | 0
01 | 1
10 | 1
11 | 0