Thể loại góc

From testwiki
Revision as of 13:32, 21 February 2025 by 76.9.200.130 (talk)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Góc nhọn θ<900
Góc vuông θ=900
Góc tù θ>900
Góc bẹt θ=1800
Góc phản θ>900
Góc đầy θ=1800

Hàm số lượng giác

Các hàm số lượng giác cơ bản định nghĩa tương quan góc và cạnh của tam giác vuông

Cosin XZ=cosθ
Sin YZ=sinθ
Secant 1X=secθ
Cosecant 1Y=cscθ
Tang XY=tanθ
Cotang YX=cotθ