All pages
Jump to navigation
Jump to search
- Algorithms -- 2009-2010 -- info.uvt.ro/Laboratory 2
- Arrels IV
- Bilişim ve Matematik/Önermeler ve Mantık
- Biến điện
- Biến điện AC ra điện DC
- Biểu diễn một mặt phẳng với một điểm và hai vectơ nằm trên mặt phẳng
- Biểu thức đại số
- Biểu đồ I-V của trăng si tơ
- Biểu đồ I-V của Điot
- Biễu diễn một mặt phẳng qua ba điểm
- Bán dẫn điện
- Bán kính cung tròn
- Bước sóng lượng tử
- Bộ biến điện
- Bộ cộng số nhị phân
- Bộ giảm điện
- Bộ khuếch đại hiệu hai điện thế
- Bộ khuếch đại sóng điện
- Bộ khuếch đại sóng điện lối mắc IC 741
- Bộ khuếch đại điện dương
- Bộ khuếch đại điện âm
- Bộ mã số điện số
- Bộ nhớ điện số
- Bộ phát sóng sin
- Bộ phát sóng vuông
- Bộ sóng dao động điện
- Bộ sóng dao động điện cao thế
- Bộ sóng dao động điện dừng
- Bộ sóng dao động điện giảm dần đều
- Bộ sóng dao động điện đều
- Bộ điều khiền chọn lựa mã số
- Bộ điều khiển chọn lựa
- Bộ điều khiển chọn lựa dữ liệu
- Bộ điều khiển chọn lựa dữ liệu điện số
- Bộ ổn điện
- Bộ ổn điện băng tần
- Bộ ổn điện băng tần chọn lựa
- Bộ ổn điện tần số cao
- Bộ ổn điện tần số thấp
- Chuyển động cong
- Chuyển động cung tròn
- Chuyển động sóng
- Chuyển động thẳng
- Chuyển động thẳng dọc
- Chuyển động thẳng không đều
- Chuyển động thẳng ngang
- Chuyển động thẳng nghiêng
- Chuyển động thẳng nghiêng ở một góc độ
- Chuyển động thẳng đều
- Chuyển động tròn
- Chuyển động tròn không đều
- Chuyển động tròn đều
- Chuyển động tròn ớ một góc độ
- Chuyển động tương đối
- Chuỗi và chuỗi
- Combinatòria Ll 1
- Computer graphics -- 2007-2008 -- info.uvt.ro/Laboratory 3
- Con chíp IC 741
- Course:ਕੁਆਂਟਮ ਮਕੈਨਿਕਸ/ਭੌਤਿਕੀ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਇਲੈਕਟ੍ਰੌਨ ਚਾਰਜ/ਜਾਣ-ਪਛਾਣ
- Course:ਕੁਆਂਟਮ ਮਕੈਨਿਕਸ/ਭੌਤਿਕੀ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਇਲੈਕਟ੍ਰੌਨ ਪੁੰਜ/ਜਾਣ-ਪਛਾਣ
- Course:ਕੁਆਂਟਮ ਮਕੈਨਿਕਸ/ਭੌਤਿਕੀ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਕਲਾਸੀਕਲ ਇਲੈਕਟ੍ਰੌਨ ਰੇਡੀਅਸ/ਜਾਣ-ਪਛਾਣ
- Course:ਕੁਆਂਟਮ ਮਕੈਨਿਕਸ/ਭੌਤਿਕੀ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਘਟਾਇਆ ਹੋਇਆ ਪਲੈਂਕ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਜਾਣ-ਪਛਾਣ
- Course:ਕੁਆਂਟਮ ਮਕੈਨਿਕਸ/ਭੌਤਿਕੀ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਨਿਊਕਲੀਅਰ ਮੈਗਨੇਟ੍ਰੌਨ/ਜਾਣ-ਪਛਾਣ
- Course:ਕੁਆਂਟਮ ਮਕੈਨਿਕਸ/ਭੌਤਿਕੀ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਪ੍ਰੋਟੌਨ ਪੁੰਜ/ਜਾਣ-ਪਛਾਣ
- Course:ਕੁਆਂਟਮ ਮਕੈਨਿਕਸ/ਭੌਤਿਕੀ ਸਥਿਰਾਂਕ/ਫਰੀ ਸਪੇਸ ਪਰਮੇਬਿਲਟੀ/ਜਾਣ-ਪਛਾਣ
- Cung tròn
- Cuộn từ
- Các lực cơ bản
- Các mạch điện khác IC 741
- Công nghệ 7/Môi trường nuôi thủy sản
- Công nghệ 8/Biểu diễn ren
- Công suất âm thanh
- Công thức hoán chuyển Fourier
- Công thức hoán chuyển Laplace
- Công thức toán đạo hàm
- Công thức tích phân bất định
- Công thức tổng chuổi số Pascal
- Công thức tổng dải số
- Công thức tổng quát chuyển động
- Công thức vòng tròn
- Công tắc điện từ
- Công tắc điện tử
- Cổng số
- Cổng số cơ bản
- Cổng số cơ bản nghịch
- D register
- Dao sóng động điện đều
- Dao động
- Dao động con lắc
- Dao động dọc
- Dao động lo xo lên xuống
- Dao động lo xo qua lại
- Dao động lò xo
- Dao động lò xo dọc
- Dao động lò xo ngang
- Dao động ngang
- Dao động nghiêng
- Dao động sóng điện cao thế
- Dao động sóng điện dừng
- Dao động sóng điện giảm dần đều
- Dao động sóng điện từ
- Dao động sóng điện đều
- Dao động sóng điện đều dung
- Dao động điện giảm dần đều
- Dao động điện từ
- Dao động điện đều
- Dao động điện đều dừng
- Derivades Ll1
- Diện tích cung tròn
- Doğru Akım Devre Analizi/Ağ Devreleri
- Doğru Akım Devre Analizi/Devre Elemanları
- Doğru Akım Devre Analizi/Doğru Akım Paralel Devreler
- Doğru Akım Devre Analizi/Doğru Akım Seri Devreler
- Doğru Akım Devre Analizi/Doğru Akım Seri Paralel Devreler
- Doğru Akım Devre Analizi/Karmaşık Devrelerde Voltaj Bölümü
- Doğru Akım Devre Analizi/Kirchhoff Kanunları/Kirchhoff Akım Kanunu
- Doğru Akım Devre Analizi/Kirchhoff Kanunları/Kirchhoff Gerilim Yasası
- Doğru Akım Devre Analizi/Süperpozisyon Teoremi
- Doğru Akım Devre Analizi/Temel Kavramlar
- Doğru Akım Devre Analizi/Voltaj Bölümü
- Doğru Akım Devre Analizi/Wheatstone Köprüsü
- Dãy hoạt động hoá học của kim loại
- Dòng điện
- Dải số
- Dẫn điện
- EI
- Electronics Circuit
- Elements geomètrics I
- Els nombres batxi exposició 1
- Enkonduko en la logikon/Aksioma kalkulo kaj sekvaĵokalkulo
- Enkonduko en la logikon/Arbokalkulo por aserta logiko
- Enkonduko en la logikon/La aserta logiko
- Equacions Bat
- Equacions III
- Equacions IV
- Equacions de primer grau IV
- Equacions de segon grau IV
- Estadística IV
- Exemples de funcions a trossos
- Exemples de potències IV
- Exercici tècnic de decimals
- Exercicis Límits 01
- Exercicis d'algebra IV
- Exercicis d'arrels Bat
- Exercicis d'arrels IV
- Exercicis d'equacions III
- Exercicis d'equacions de primer grau IV
- Exercicis d'equacions lineals IV
- Exercicis d'interseccions i unions de conjunts IV
- Exercicis de factorització polinòmica IV
- Exercicis de notació científica IV
- Exercicis de radicals III
- Exercicis derivades 01
- Factorització de polinomis IV
- Fen Lisesi/9. Sınıf/Fen Lisesi Biyoloji/Yaşam Bilimi Biyoloji/Biyoloji ve Canlıların Ortak Özellikleri
- Fen Lisesi/9. Sınıf/Fen Lisesi Fizik/Fizik Bilimine Giriş/Fiziğin Uygulama Alanları
- Fen Lisesi/9. Sınıf/Fen Lisesi Kimya/Kimya Bilimi/Simyadan Kimyaya
- Filter
- Fitxa de la història dels nombres I
- Fitxa de les fraccions I
- Fitxa dels nombres decimals I
- Fitxa dels nombres enters I
- Fitxa dels nombres naturals I
- Fiziko/Enkonduko
- Funcions bàsiques IV
- Genlik modülasyonu
- Ghép cổng
- Ghép cổng dùng cổng NAND
- Ghép cổng dùng cổng NOT
- Gia tốc
- Giới hạn
- Góc
- Góc giữa hai mặt phẳng
- Hoán Chuyển Fourier
- Hoán Chuyển Laplace
- Hoán chuyển tích phân
- Hàm số
- Hàm số Log
- Hàm số chẵn
- Hàm số hình tròn bán kính 1 đơn vị
- Hàm số hình tròn bán kính Z đơn vị
- Hàm số lũy thừa
- Hàm số lũy thừa e
- Hàm số lượng giác
- Hàm số lượng giác cơ bản
- Hàm số lượng giác cơ bản nghịch
- Hàm số lượng giác vòng tròn
- Hàm số lượng giác đường thẳng
- Hàm số lượng giác đường thẳng nghiêng
- Hàm số lẻ
- Hàm số mũ lượng giác
- Hàm số nghịch
- Hàm số parabol
- Hàm số vòng tròn
- Hàm số đại số đường thẳng
- Hình bình hành
- Hình chữ nhật
- Hình tam giác
- Hình thang
- Hình thoi
- Hình tròn
- Hình tứ giác
- Hình vuông
- Hạt hạ nguyên tử
- Hệ phương trình đường thẳng
- Hệ thống số
- Hệ thống đo lường nhiệt độ
- Hổn số
- IC 555
- IC 741
- Inequacions IV
- Inequacions fraccionàries IV
- Inequacions lineals amb dues incògnites IV
- Information theory -- Computer Science-Mathematics connections -- info.uvt.ro
- Integració adaptació Ll1
- Intervals IV
- Introducció a les funcions IV
- Introducció geomètrica bàsica IV
- Inversa de matrius
- Khoảng cách từ một điểm đến một mặt phẳng
- Khuếch đại sóng điện
- Khuếch đại điện DC
- Khuếch đại điện IC 741
- Khuếch đại điện dương
- Không gian vector
- Khúc xạ ánh sáng
- Kör kerülete
- Kör területe
- L'error IV
- La funció recta IV
- Linh kiện điện tử thụ động
- Liên kết ion
- Liên kết ôxy
- Loại điện
- Luật hoán chuyển Fourier
- Luật toán hoán chuyển Laplace
- Luật toán tích phân bất định
- Luật toán tích phân xác định
- Luật toán đạo hàm
- Lògica proposicional Sec1
- Lướng tính Sóng Hạt
- Lượng tử
- Lượng tử nhiệt quang
- Lực
- Lực Ampere
- Lực Coulomb
- Lực Faraday
- Lực Lorentz
- Lực Ly Tâm
- Lực Quay Tròn
- Lực chuyển động cong
- Lực chuyển động thẳng
- Lực chuyển động tròn
- Lực dao động sóng
- Lực di động
- Lực hướng tâm
- Lực hấp dẫn
- Lực ly tâm
- Lực ma sát
- Lực tác động
- Lực tỉnh điện
- Lực và Chuyển động
- Lực điện từ
- Lực đàn hồi
- Lực động từ
- Lực động điện
- Ma trận
- Ma trận hệ phương trình đường thẳng
- Main Page
- Matemàtiques 4 ESO
- Matrius CCSS
- Matrius i geometria Ll1
- Máy phát sóng sin
- Máy phát sóng vuông
- Máy phát điện AC
- Máy phát điện DC
- Mô hình Bohr
- Môi trường truyền âm
- Mạch điện LC
- Mạch điện LC nối tiếp
- Mạch điện RC
- Mạch điện RC nối tiếp
- Mạch điện RL
- Mạch điện RLC
- Mạch điện RLC nối tiếp
- Mạch điện RL nối tiếp
- Mạch điện cuộn từ nối tiếp
- Mạch điện cuộn từ song song
- Mạch điện tụ điện nối tiếp
- Mạch điện tụ điện song song
- Mạch điện Điot
- Mạch điện điện trở 2 cống xuất nhâp
- Mạch điện điện trở nối tiếp
- Mạch điện điện trở song song
- Nam châm điện thường
- Nam châm điện vỉnh cửu
- Nguyên tố
- Nguyên tử
- Nhiệt/Nhiệt điện từ
- Nhiệt cảm
- Nhiệt dẫn
- Nhiệt phóng xạ
- Nhiệt truyền
- Nhiệt và vật
- Nhiệt điện từ
- Nhiệt độ chuẩn
- Nombres racionals III
- Notació científica IV
- Năng lượng
- Năng lượng lượng tử
- Năng lực
- Obyčajné differenciálne rovnice/Diferenciálne rovnice
- Obyčajné differenciálne rovnice/Implicitné Runge-Kutta metódy
- Obyčajné differenciálne rovnice/Iteračná Picardova-Lindelöfova metóda
- Obyčajné differenciálne rovnice/Kolokačná metóda
- Obyčajné differenciálne rovnice/Kontrola kroku pre jednokrokové metódy
- Obyčajné differenciálne rovnice/Konzistentnosť a konvergencia jednokrokových metód
- Obyčajné differenciálne rovnice/Lineárne systémy obyčajných diferenciálnych rovníc
- Obyčajné differenciálne rovnice/Lineárne systémy obyčajných diferenciálnych rovníc s konštantnými koeficientami
- Obyčajné differenciálne rovnice/Odvodenie Runge-Kutta metód
- Obyčajné differenciálne rovnice/Podmienky pre rád Runge-Kutta metód
- Obyčajné differenciálne rovnice/Runge-Kutta páry
- Obyčajné differenciálne rovnice/Terminológia
- Obyčajné differenciálne rovnice/Závislosť riešenia od začiatočných hodnôt
- Obyčajné differenciálne rovnice/Úvod
- Obyčajné differenciálne rovnice/Úvod do Runge-Kutta metód
- Obyčajné differenciálne rovnice/Úvod do jednokrokových metód
- Operating systems 1 -- 2008-2009 -- info.uvt.ro/Projects
- Physics for engineer/Force
- Physics for engineer/Force and motion
- Physics for engineer/Motion
- Phân số
- Phân số tối giản
- Phép toán biểu thức đại số
- Phép toán số
- Phép toán số học
- Phóng xạ alpha
- Phóng xạ beta
- Phóng xạ gamma
- Phóng xạ nguyên tử
- Phóng xạ nhiệt
- Phóng xạ phân rã
- Phóng xạ phân rã vật
- Phóng xạ quang điện
- Phóng xạ sóng điện từ